--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trỗi dậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trỗi dậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trỗi dậy
+ verb
to rise up; to flare up
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
trỗi dậy
:
to rise up; to flare up
+
quẩn
:
be muddle-headednghĩ quẩnto think like a muddle-headed person
+
nhân tính
:
Humanity
+
giao thiệp
:
to have relations with; to be in contactgiao thiệp với người nàoto be in contact with someone
+
úi chà
:
Well, well! Oh, well!